Thực đơn
English_Rain Danh sách bài hátSTT | Tựa đề | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1. | "Panic Cord" | Gabrielle Aplin, Nicholas Atkinson và Jez Ashurst | Mike Spencer | 3:25 |
2. | "Keep on Walking" | Gabrielle Aplin và Nicholas Atkinson | Mike Spencer | 2:52 |
3. | "Please Don't Say You Love Me" | Gabrielle Aplin và Nicholas Atkinson | Mike Spencer | 3:00 |
4. | "How Do You Feel Today?" | Gabrielle Aplin, Nicholas Atkinson và Thomas Wilding | Mike Spencer, Tom Wilding | 3:46 |
5. | "Home" | Gabrielle Aplin và Nicholas Atkinson | Mike Spencer | 4:07 |
6. | "Salvation" | Gabrielle Aplin và Joel Pott | Mike Spencer | 4:10 |
7. | "Ready to Question" | Gabrielle Aplin, Nicholas Atkinson và Thomas Wilding | Mike Spencer | 3:18 |
8. | "The Power of Love" | Peter Gill, Holly Johnson, Mark O'Toole | Mike Spencer, David Kosten | 4:06 |
9. | "Alive" | Gabrielle Aplin và Mike Spencer | Mike Spencer | 4:11 |
10. | "Human" | Gabrielle Aplin, Nicholas Atkinson và Thomas Wilding | Mike Spencer | 3:26 |
11. | "November" | Gabrielle Aplin và Nicholas Atkinson | Mike Spencer, Luke Potashnik | 4:06 |
12. | "Start of Time[27] / Take Me Away" | Gabrielle Aplin, Jim Irvin và Julian Emery / Gabrielle Aplin | Mike Spencer, Julian Emery | 4:01 / 2:53 |
Bài hát bổ sung trên iTunes | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
13. | "Take Me Away" | Gabrielle Aplin | Mike Spencer | 2:53 |
Bài hát bổ sung trong phiên bản đặc biệt | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
13. | "Take Me Away" | Gabrielle Aplin | Mike Spencer | 2:53 |
14. | "Evaporate" | Gabrielle Aplin và Adam Argyle | 3:32 | |
15. | "Wake Up with Me" | Gabrielle Aplin và Iain Archer | 3:26 | |
16. | "Alive" (RAK Session) | Gabrielle Aplin và Mike Spencer | 4:08 | |
17. | "Please Don't Say You Love Me" (RAK Session) | Gabrielle Aplin và Nicholas Atkinson | 3:00 | |
18. | "Home" (RAK Session) | Gabrielle Aplin và Nicholas Atkinson | 4:09 | |
19. | "How Do You Feel Today" (RAK Session) | Gabrielle Aplin, Nicholas Atkinson và Thomas Wilding | 3:57 |
Bài hát bổ sung trong phiên bản đặc biệt tại Nhật Bản | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
12. | "Through the Ages" | 5:01 | |
13. | "Start of Time" | Gabrielle Aplin, Jim Irvin và Julian Emery | 3:59 |
14. | "Take Me Away" | Gabrielle Aplin | 2:52 |
15. | "Stranger Side" (Trình diễn trực tiếp tại KOKO) | 2:54 | |
16. | "How Do You Feel Today?" (Trình diễn trực tiếp tại KOKO) | Gabrielle Aplin, Nicholas Atkinson và Thomas Wilding | 3:47 |
17. | "Go Your Own Way" (Trình diễn trực tiếp tại KOKO) | 3:39 | |
18. | "Please Don't Say You Love Me" (Trình diễn trực tiếp tại KOKO) | Gabrielle Aplin và Nicholas Atkinson | 3:19 |
Thực đơn
English_Rain Danh sách bài hátLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: English_Rain http://www.allmusic.com/album/english-rain-mw00025... http://counteract-magazine.com/2013/05/13/album-ga... http://www.josepvinaixa.com/blog/gabrielle-aplin-c... http://www.officialcharts.com/artist/_/gabrielle%2... http://www.officialcharts.com/chart-news/rod-stewa... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Gabr... http://www.youtube.com/watch?3IEMnWhT_7c http://www.irma.ie/aucharts.asp#albums http://www.audiocastle.net/uploads/albums/Gabriell... http://www.bbc.co.uk/news/entertainment-arts-20660...